Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ra mồm


(ra miệng) élever sa voix en guise de réplique; faire des répliques; répliquer
Ai ám chỉ gì anh mà anh ra mồm
aucune allusion n'a été faite à votre intention, pourquoi donc faire des répliques?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.